Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lateral line


noun
sense organs of fish and amphibians;
believed to detect pressure changes in the water
Syn:
lateral line organ
Hypernyms:
sense organ, sensory receptor, receptor
Part Holonyms:
fish, amphibian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.